Cách giải thích thị thực Schengen Pháp
8 phút đọc

Cách giải thích thị thực Schengen Pháp

Visa du lịch Pháp
Sau khi nhận được visa Schengen ngắn hạn của Pháp, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của các thông tin trên visa, đặc biệt là thời gian. Nếu bạn hiểu sai hoặc đọc sai, có thể bạn sẽ không vào được Pháp. Các mục trên visa đều được đối chiếu giữa tiếng Pháp và tiếng Anh. Dưới đây là phân tích ý nghĩa của từng mục (theo thứ tự: từ trên xuống dưới, từ trái sang phải). VALABLE POUR (HỢP LỆ ĐỂ) Phạm vi vùng lãnh thổ áp dụng của visa: 1. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《ETATS SCHENGEN》, bạn có thể sử dụng visa này để nhập cảnh vào khu vực Schengen (Pháp, Đức, Áo, Bỉ, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Estonia, Phần Lan, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Italy, Liechtenstein, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Na Uy, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovenia, Slovakia, Thụy Điển, Thụy Sĩ và Cộng hòa Séc). 2. Nếu sau VALABLE POUR chỉ ghi tên mã của một số quốc gia Schengen nhất định, bạn chỉ có thể sử dụng visa này để đến các quốc gia Schengen đã chỉ định: A (Áo), B (Bỉ), CH (Thụy Sĩ), CZE (Cộng hòa Séc), D (Đức), DK (Đan Mạch), E (Tây Ban Nha), EST (Estonia), F (Pháp), FIN (Phần Lan), GR (Hy Lạp), H (Hungary), I (Italy), IS (Iceland), LI (Liechtenstein), L (Luxembourg), LT (Lithuania), LVA (Latvia), M (Malta), N (Na Uy), NL (Hà Lan), P (Bồ Đào Nha), PL (Ba Lan), S (Thụy Điển), SK (Slovakia), SVN (Slovenia). 3. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《ETATS SCHENGEN》 và bao gồm một dấu ngoặc với dấu trừ và một số mã quốc gia, điều này cho thấy visa này là visa Schengen, nhưng bạn không thể dùng visa này để đến các quốc gia Schengen đã được đề cập trong ngoặc. Ví dụ: ETATS SCHENGEN (-D, S), nghĩa là bạn có thể đến tất cả các quốc gia Schengen ngoài Đức và Thụy Điển. 4. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《FRANCE +1 TRANSIT SCHENGEN》, bạn có thể sử dụng visa này để quá cảnh một lần tại bất kỳ quốc gia Schengen nào trước khi đến Pháp. 5. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《FRANCE》, bạn chỉ có thể sử dụng visa này để đến Pháp. 6. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《France sauf CTOM》, bạn có thể sử dụng visa này để đến Pháp và các tỉnh hải ngoại của Pháp (DROM). 7. Nếu sau VALABLE POUR có ghi 《DEPARTEMENT D’OUTRE MER (FRANCE)》, bạn chỉ có thể sử dụng visa này để đến một hoặc nhiều tỉnh hải ngoại được ghi trong mục “Remarque”. DU (TỪ) Từ: Ngày ghi sau DU là ngày sớm nhất mà bạn được phép vào khu vực Schengen, thứ tự ngày là: ngày tháng năm, hãy chú ý không hiểu sai, vì sai sót này có thể dẫn đến hậu quả lớn. AU (ĐẾN) Đến: Ngày ghi sau AU là ngày bạn phải rời khỏi khu vực Schengen, thứ tự ngày là: ngày tháng năm. Khoảng thời gian này là thời gian hiệu lực sử dụng visa của bạn (không phải là thời gian lưu trú). TYPE DE VISA (LOẠI VISA) Loại visa: 1. Nếu ghi là 《A》: Visa quá cảnh sân bay (visa này không cho phép bạn rời khỏi khu vực quốc tế hoặc khu vực kiểm soát hải quan của sân bay) 2. Nếu ghi là 《C》: Visa ngắn hạn (thời gian lưu trú không quá 90 ngày) 3. Nếu ghi là 《D》: Visa dài hạn (thời gian lưu trú hơn 3 tháng) NOMBRE D’ENTREES (SỐ LẦN NHẬP CẢNH) Số lần nhập cảnh: 1. Nếu ghi là 《MULT》: Cho phép nhiều lần nhập cảnh vào khu vực Schengen. 2. Nếu ghi là 《1》: Chỉ cho phép một lần nhập cảnh vào khu vực Schengen. 3. Nếu ghi là 《2》: Chỉ cho phép nhập cảnh vào khu vực Schengen hai lần. DUREE DE SEJOUR (THỜI GIAN LƯU TRÚ) Thời gian lưu trú: Chỉ ra tổng số ngày bạn được phép lưu trú tại khu vực Schengen (trong thời gian hiệu lực sử dụng visa). Nếu bạn nhận được visa CIRCULATION do đại sứ quán cấp (có hiệu lực sử dụng từ một năm trở lên), thời gian lưu trú được ghi là 90 ngày, có nghĩa là visa này cho phép bạn lưu trú tối đa 90 ngày trong mỗi 6 tháng ở các quốc gia Schengen. JOURS (NGÀY) Số ngày DELIVRE A (CẤP TẠI) Địa điểm cấp visa LE (NGÀY) Ngày cấp visa NOMERO DE PASSEPORT (SỐ HỘ CHIẾU) Số hộ chiếu của bạn NOM, PRENOM (HỌ, TÊN) Tên của người giữ visa REMARQUES (GHI CHÚ) Mục ghi chú: Có thể có nhiều chú thích khác nhau. Những ghi chú thường thấy: 1. 《TRANSIT AEROPORTUAIRE》: Visa quá cảnh sân bay (visa này không cho phép bạn rời khỏi khu vực quốc tế hoặc khu vực kiểm soát hải quan của sân bay) 2. 《CIRCULATION》: Visa nhiều lần nhập cảnh từ 1 đến 5 năm, cho phép bạn nhiều lần nhập cảnh vào khu vực Schengen trong thời gian hiệu lực, với điều kiện thời gian lưu trú không vượt quá 90 ngày trong mỗi 6 tháng. 3. 《Département français d’Amérique》, 《Guadeloupe》, 《Guyane》, 《Martinique》, 《Mayotte》, 《Nouvelle Calédonie》, 《Polynésie française》, 《Réunion》, 《Saint-Pierre et Miquelon》, 《TAAF》 hoặc 《Wallis et Futuna》: chỉ ra rằng visa này áp dụng cho tất cả khu vực Schengen và các khu vực trên. 4. 《CARTE DE SEJOUR A SOLLICITER DES L’ARRIVEE》: Bạn cần đến sở cảnh sát của khu vực bạn cư trú để xin thẻ cư trú trong vòng hai tháng sau khi đến Pháp. 5. 《APT A SOLLICITER DES L’ARRIVEE》: Bạn cần xin giấy phép làm việc tạm thời ngay sau khi đến Pháp thì mới có thể làm việc tại đây.