
Yêu cầu và quy định về visa thăm thân nhân trong khu vực Schengen
Visa thăm thân là một loại visa “Visit Visa”, cho phép người nộp đơn đến quốc gia xin visa để thăm người thân, bạn bè và các mối quan hệ khác. Loại visa này chỉ có thể được sử dụng cho các hoạt động thông thường như giao lưu, nghỉ ngơi, du lịch, và không liên quan đến y tế, kinh doanh hay công việc có thu nhập. Mặc dù không hạn chế quốc tịch của người được thăm, nhưng yêu cầu người được thăm phải có tư cách hợp pháp tại địa phương, như công dân, thường trú nhân, hoặc tạm trú. Thời gian lưu trú tùy thuộc vào từng đại sứ quán, thường thời gian lưu trú sẽ được cấp theo số ngày mà chúng ta đã xin, lần đầu xin thường không quá 90 ngày.
Cấu trúc tài liệu của visa thăm thân tương đối phức tạp, được sắp xếp theo từng loại tài liệu, thường chia thành năm phần: chứng minh thư mời, chứng minh danh tính, thông tin cá nhân, chứng minh tài sản, và kế hoạch chuyến đi.
Chứng minh thư mời là tài liệu mà bên mời cần trình ra, ngoài việc chứng minh bên mời đủ điều kiện mời, còn phải chứng minh mối quan hệ thân thiết với người được mời.
Thông tin cá nhân là tài liệu cơ bản để xác định tính xác thực và hợp pháp của thông tin cá nhân, cũng như liệu người nộp đơn có đủ điều kiện đi du lịch hay không.
Chứng minh danh tính là tài liệu quan trọng phản ánh thông tin danh tính hiện tại của người nộp đơn, chẳng hạn như nhân viên, người đã nghỉ hưu, người tự do, sinh viên, nội trợ, trẻ nhỏ, hoặc người thất nghiệp. Tùy thuộc vào danh tính khác nhau, tài liệu nộp kèm cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là các loại hồ sơ cần chuẩn bị tương ứng với từng danh tính:
Đối với nhân viên: cần cung cấp thư xác nhận công việc, đây là tài liệu quan trọng để đánh giá khả năng thu nhập hiện tại, tính ổn định công việc và có khả năng di cư hay không.
Đối với người đã nghỉ hưu: cần cung cấp chứng nhận nghỉ hưu, những người có giấy chứng nhận nghỉ hưu và lương hưu thường có tỷ lệ duyệt hồ sơ cao.
Người tự do: cần cung cấp chứng minh thu nhập, chứng minh có nguồn thu ổn định và khả năng chi trả chi phí đi nước ngoài.
Sinh viên/trẻ nhỏ: trẻ em không cần cung cấp tài liệu chứng minh danh tính, sinh viên cần cung cấp giấy xác nhận đang học.
Người thất nghiệp/nội trợ: cần cung cấp một bức thư giải thích, giải thích nguồn thu nhập (ví dụ như cha mẹ, chồng).
Chứng minh tài sản là tài liệu quan trọng để đánh giá tình trạng tài chính của người nộp đơn, khả năng kinh tế cơ bản, có vai trò quyết định đến việc cấp visa.
Kế hoạch chuyến đi là căn cứ quan trọng để đánh giá tính xác thực của mục đích đi du lịch và độ tin cậy của thời gian lưu trú, cũng có vai trò quyết định đến kết quả cấp visa.
Kết hợp tài liệu:
Đối với nhân viên:
Đối với người nghỉ hưu:
Đối với sinh viên:
Đối với người tự do:
Đối với người thất nghiệp/nội trợ:
Tùy thuộc vào danh tính của người nộp đơn, chuẩn bị tài liệu phù hợp với loại hình của mình. Gia đình đi cùng nhau có thể có nhiều danh tính như nhân viên, người đã nghỉ hưu, sinh viên, nội trợ, do đó cần chuẩn bị tài liệu theo danh sách tương ứng để đảm bảo tỷ lệ duyệt hồ sơ.